Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 09-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 11:03 15/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 65 ngoại tệ tăng giá, 29 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 70 ngoại tệ tăng giá và 45 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,154.00 188.22 | 16,270.00 142.95 | 16,866.00 221.58 |
Đô la Canada | CAD | 17,943.00 335.15 | 18,051 265.29 | 18,599 242.71 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,512 681.90 | 28,612 500.78 | 29,550 536.95 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,426.97 1.73 | 3,461.59 1.75 | 3,573.24 2.41 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,670.00 148.99 | 0.00 -3,655.85 |
Euro | EUR | 26,848 777.08 | 26,898 563.74 | 28,006 505.58 |
Bảng Anh | GBP | 31,561 220.95 | 31,811 154.39 | 32,711 38.81 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,180.68 | 3,230.00 17.20 | 0.00 -3,315.87 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 298.19 -1.74 | 310.12 -1.80 |
Yên Nhật | JPY | 167.24 10.50 | 168.08 9.76 | 173.88 8.03 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.62 | 18.56 1.20 | 0.00 -18.84 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 81,770 -681.81 | 85,041 -707.48 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,611.68 10.09 | 5,734.18 10.42 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,233.34 | 0.00 -2,328.16 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 271.43 28.50 | 300.48 31.56 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,669.14 -79.05 | 6,935.89 -60.34 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,346.00 81.95 | 2,439.00 78.83 |
Đô la Singapore | SGD | 18,629 226.62 | 18,704 115.74 | 19,269 84.41 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -642.56 | 671.10 -42.85 | 0.00 -741.29 |
Đô la Mỹ | USD | 24,905 -255.00 | 24,935 -255.00 | 25,350 -162.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.